Có 1 kết quả:

寄件者 jì jiàn zhě ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 寄件人[ji4 jian4 ren2]

Bình luận 0